Từ điển Thiều Chửu
舘 - quán
① Tục dùng như chữ quán 館.

Từ điển Trần Văn Chánh
舘 - quán
Như 館 (bộ 食).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
舘 - quán
Một lối viết của chữ Quán 館.


印舘 - ấn quán || 報舘 - báo quán || 公舘 - công quán || 圖書舘 - đồ thư quán || 會舘 - hội quán || 客舘 - khách quán || 旅舘 - lữ quán || 元舘 - nguyên quán || 史舘 - sử quán || 書舘 - thư quán || 住舘 - trú quán ||